1. Did you go to school last week? - Yes, I did.
Tuần trước bạn có đi đến trường không? - Vâng, tôi đã đến.
2. Did you speak to your teacher? - Yes, I did.
Bạn đã nói chuyện với cô giáo chưa? - Vâng, tôi đã nói.
3. Did you take a break? - Yes, I did.
Bạn đã nghỉ ngơi chưa? - Vâng, tôi đã nghỉ.
4. Did you buy lunch yesterday? - Yes, I did.
Bữa trưa hôm qua bạn có mua không? - Vâng, tôi đã mua.
5. Did you finish your homework? - Yes, I did.
Bạn đã hoàn thành bài tập của mình chưa? - Vâng, tôi đã làm.
6. Did you have a meeting? - Yes, I did.
Bạn đã có một cuộc họp? - Vâng, tôi đã họp.
7. Did you go shopping? - Yes, I did.
Bạn đã đi mua sắm chưa? - Vâng, tôi đã làm.
8. Did you watch a movie? - Yes, I did.
Bạn đã đi mua sắm chưa? - Vâng, tôi đã làm.
9. Did you eat out? - Yes, I did.
Bạn đã ăn ngoài? - Vâng, tôi đã ăn bên ngoài.
10. Did you sleep well? - Yes, I did.
Bạn ngủ có ngon không? - Vâng, tôi ngủ ngon.